Quy trình test nhanh dị ứng cá | AlerTox Sticks Fish | Allergen Hygiena Biomedal
1. Giới thiệu:
Protein trong cá là một trong những chất gây dị ứng thực phẩm chính. Do sự gia tăng sử dụng hải sản trong ngành công nghiệp thực phẩm, người tiêu dùng bị dị ứng cá đối mặt với nguy cơ bị phản ứng nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong do các sản phẩm có nguồn gốc từ cá bị dán nhãn sai hoặc không được khai báo. Dị ứng cá có thể biểu hiện một loạt các triệu chứng từ dị ứng miệng nhẹ hoặc nổi mề đay đến các phản ứng toàn thân đe dọa tính mạng nghiêm trọng, ví dụ như sốc phản vệ hoặc hen phế quản. Từ năm 2004, Đạo luật bảo vệ người tiêu dùng và dán nhãn thực phẩm (FALCPA) yêu cầu ghi nhãn bắt buộc về sự hiện diện tiềm năng của chất gây dị ứng này trong thực phẩm.
2.Test độ nhạy và tính đặc hiệu:
- AlerTox Sticks Fish sử dụng kết hợp các kháng thể đặc hiệu với Tempomyosin, một kháng nguyên protein chính được tìm thấy trong cơ vân của cá xương. Test này cũng phát hiện một kháng nguyên liên quan của cá sụn (cá mập và cá tầm), mặc dù với độ nhạy thấp hơn đáng kể.
- LOD (giới hạn phát hiện) của AlerTox Stick Fish là 5 ppm protein cá tuyết khô (Gadus morhua). Ở các loài cá khác, nó chỉ có thể được phát hiện một phần do sự thay đổi về hàm lượng kháng nguyên và mức độ tương đồng với kháng nguyên cá tuyết. Các loài cá sống có thể được kiểm tra với bộ KIT là: cá tuyết, cá mú, cá rô biển, cá chó phương Bắc, cá mú đỏ, cá chẽm, cá đước, cá minh thái, cá zander, cá tra, cá chép, cá hồng, cá bơn, cá cơm và cá tuyết.
- AlerTox Sticks Fish KHÔNG phát hiện các kháng nguyên của các loài giáp xác khác như tôm, tôm thương, tôm hùm và cua, động vật có vỏ (động vật thân mềm) và cá mút đá.
- Phạm vi phát hiện (ROD) là 5-1.000 ppm. Trên phạm vi này, thử nghiệm có thể biểu hiện thành một hiệu ứng HOOK. Hiệu ứng HOOK có thể xuất hiện dưới dạng kết quả âm tính hoặc test line với cường độ giảm. Nếu nghi ngờ có kết quả âm tính giả do hiệu ứng HOOK, lặp lại phép thử trên mẫu đã pha loãng. Nếu bạn cần định lượng lượng kháng nguyên, vui lòng mua AlerTox ELISA Fish (KIT3060/KT-5920).
NOTE!: Độ nhạy của test rất khác nhau giữa các loài do sự thay đổi của tính tương đồng với kháng nguyên cá tuyết; độ nhạy cũng giảm khi thức ăn nóng (nấu ăn), trong môi trường giàu chất béo (ví dụ như có dầu) và trong thực phẩm đóng hộp hoặc sau khi chế biến công nghiệp ở một số loài có cấu trúc mô cơ đặc biệt (ví dụ cá ngừ hoặc cá hồi ).
3. Thành phần bộ Kit:
- 10 que đo sắc kỹ miễn dịch được đóng gói riêng trong túi giấy bạc.
- 10 ống lấy mẫu (ống có nắp màu vàng)
- 10 ống buffer chiết mẫu, 10 mL (ống có nắp màu xanh)
- 10 muỗng nhỏ
- 10 pipet (3 mL- chỉ dành cho kiểm tra mẫu lỏng)
- 10 pipet nhỏ
- 10 que swab (chỉ dành cho kiểm tra bề mặt)
- Hướng dẫn sử dụng.
4. Những vật tư tự trang bị:
- Máy xay, máy nghiền hoặc bất kỳ hệ thống đồng nhất tự động hoặc thủ công nào khác để nghiền mẫu
- Kéo.
- Tùy chọn: cân kỹ thuật với độ nhạy 0.1g
5. Những lưu ý khi sử dụng:
- Những que thử phải được bảo quản ở nhiệt độ từ 10ºC and 30 ºC (50 ºF and 86 ºF).
- Sử dụng Test trong vòng 10 phút sau khi mở túi giấy bạc.
- Không chạm vào đầu trắng của que.
- Không sử dụng que thử khi túi bị rách, hoặc que bị vỡ hoặc hỏng.
- Tất cả các thành phần của bộ Test là dùng một lần, không sử dụng lại chúng.
- Không sử dụng que thử quá hạn sử dụng.
6. Xử lý mẫu:
Mẫu phải được đưa về đến nhiệt độ 18 ºC and 35 ºC (64.4 ºF and 95 ºF) trước khi sử dụng. Thử nghiệm được thiết kế để phát hiện kháng nguyên cuối cùng trong:
- Mẫu thực phẩm rắn.
- Mẫu chất lỏng: nước giải khát, nước rửa từ thiết bị cutting và bề mặt được sử dụng trong chế biến và bảo quản thực phẩm.
- Bề mặt.
7. Quy trình kiểm tra đối với mẫu rắn:
7.1. Trước khi mở túi giấy bạc có chứa que thử, vui lòng để nó ở nhiệt độ phòng trước khi bạn xử lý mẫu.
7.2. Nghiền hoặc đập mẫu để thu được kích thước hạt tốt nhất có thể. Sử dụng máy xay hoặc máy nghiền nếu có thể.
7.3. Sử dụng cân để cân 1g mẫu hoặc theo biểu đổ bên dưới để thêm một lượng mẫu tương đương vào ống có nắp màu vàng, sử dụng muỗng (một trong những muống sử dụng một lần được cung cấp).
7.4. Đổ toàn bộ hỗn hợp của ống có nắp màu xanh (10 mL) vào ống có nắp màu vàng. Giữ lại nắp màu xanh, vì nó được sử dụng sau.
7.5. Đóng ống có nắp màu vàng và lắc mạnh trong ít nhất 20 giây. Để nó nghỉ trong 2 phút để chất rắn lắng xuống.
7.6. Với một pipet nhỏ, chuyển phần nổi phía trên sang nắp màu xanh cho đến khi đầy.
7.7. Mở túi bạc và rút que thử ra cẩn thẩn, bằng cách giữ đầu XANH của nó. KHÔNG chạm vào đầu trắng của que.
7.8. Đặt đầu trắng của que vào nắp màu xanh và đợi 10 phút để đọc kết quả. Không để que thử lâu hơn chỉ định, vì kết quả có thể thay đổi. Đừng chạm vào que thử trong khi chờ đợi.
Qui trình test mẫu rắn tóm tắt như sau
8. Qui trình kiểm tra mẫu chất lỏng:
Mẫu chất lỏng - đồ uống, nước rửa từ bát đĩa nhà bếp, bề mặt công nghệ hoặc máy cắt - có thể được kiểm tra trực tiếp. Các mẫu turbid nên được lọc (giấy hoặc bộ lọc dệt) hoặc cho phép lắng.
8.1. Trước khi mở túi giấy bạc có chứa que thử, vui lòng để nó ở nhiệt độ phòng trước khi bạn xử lý mẫu.
8.2. Sử dụng pipet 3 mL được cung cấp, thêm 3 mL mẫu chất lỏng của bạn vào ống có nắp màu vàng. Nếu mẫu đặc (ví dụ: sữa chua , nước sốt, v.v.), hãy làm theo biểu đồ bên dưới để thêm một lượng mẫu tương đương vào ống có nắp màu vàng, sử dụng một trong những muỗng sử dụng một lần được cung cấp.
8.3. Thêm một thể tích dung dịch đệm mẫu (3 mL) bằng nhau bằng cách sử dụng cùng pipet, vặn nắp màu vàng và trộn bằng cách lắc nhẹ ống trong ít nhất 20 giây. Nếu chất lỏng bị đục, hãy để nó lắng xuống.
Giữ lại nắp màu xanh, vì nó được sử dụng sau.
8.4. Với một pipet nhỏ, chuyển phần nổi phía trên sang nắp màu xanh cho đến khi đầy.
8.5. Mở túi bạc và rút que thử ra cẩn thẩn, bằng cách giữ đầu XANH của nó. KHÔNG chạm vào đầu trắng của que.
8.6. Đặt đầu trắng của que vào nắp màu xanh và đợi 10 phút để đọc kết quả. Không để que thử lâu hơn chỉ định, vì kết quả có thể thay đổi. Đừng chạm vào que thử trong khi chờ đợi.
9. Qui trình kiểm tra mẫu bề mặt:
9.1. Dùng que swab lấy mẫu trên bề mặt cần phân tích (diện tích ít nhất là 16 cm2/2.46 in2, hoặc một đường thẳng 40 cm/15.6 in). Khu vực được chọn để phân tích phải đại diện cho tổng diện tích quan tâm.
9.2. Đưa tăm bông vào ống lấy mẫu và sử dụng kéo, tỉa gạc sao cho phù hợp với ống có nắp màu vàng với nắp đã đóng.
9.3. Đổ toàn bộ content của ống có nắp màu xanh (10 mL) vào ống có nắp màu vàng. Giữ lại nắp màu xanh, vì nó được sử dụng sau.
9.4. Lắc mạnh ống trong ít nhất 20 giây.
9.5. Sử dụng một pipet nhỏ, chuyển phần nổi phía trên sang nắp màu xanh cho đến khi đầy.
9.6. Mở túi bạc và rút que thử ra cẩn thẩn, bằng cách giữ đầu XANH của nó. KHÔNG chạm vào đầu trắng của que..
9.7. Đặt đầu trắng của que vào nắp màu xanh và đợi 10 phút để đọc kết quả. Không để que thử lâu hơn chỉ định, vì kết quả có thể thay đổi. Đừng chạm vào que thử trong khi chờ đợi.
Qui trình Test mẫu bề mặt tóm tắt như sau
Kết quả của thử nghiệm là DƯƠNG TÍNH nếu xuất hiện hai vạch màu (HAI): Một trong vùng kiểm soát (C) và một trong vùng thử nghiệm (T).
Kết quả của thử nghiệm là ÂM TÍNH nếu chỉ có một dòng màu rõ ràng, trong vùng kiểm soát (C).
Nếu KHÔNG có vạch màu xuất hiện trong vùng kiểm soát (C), thử nghiệm là KHÔNG XÁC ĐỊNH.
- AlerTox Sticks là một test định tính dùng trong sàng lọc các mẫu để kiểm soát chất lượng nội bộ. Dù trong bất cứ trường hợp nào, nó cũng không thể thay thế test phân tích định lượng phòng thí nghiệm.
11. Công Nhận:
AlerTox Sticks Fish đã được công nhận cho các loài cá sau đây:- Cá tuyết
- Cá mú nâu
- Cá rô biển
- Cá Pike
- Cá mú đỏ
- Cá chẽm
- Cá đuôi rừng ngập mặn
- Cá minh thái
- Cá Zander
- Cá tra
- Cá chép
- Cá hồng
- Cá bơn Turbot
- Cá cơm
- Cá Hake (tuyết than)
- Cá ngừ đóng hộp
- Cá cơm đóng hộp
- Cá mồi đóng hộp
Nguồn tin: azlab.vn
Tin tức khác?
Nguy hại từ các loại thực phẩm gây dị ứng
Nguy hại từ các loại thực phẩm gây dị ứng
Hiện nay số lượng người bị dị ứng...
Dính “thẻ đỏ” vì thiếu dán nhãn chất gây dị ứng
Dính “thẻ đỏ” vì thiếu ghi nhãn chất gây dị ứng chưa bao giờ là vấn đề quá cũ....
Dầu ăn sử dụng một lần nên tái sử dụng hay bỏ đi?
Nhiều cá nhân hay đơn vị cho rằng tái sử dụng dầu ăn đã dùng sẽ tiết kiệm được...
#1 Chuyên cung cấp test nhanh chất gây dị ứng trong thực phẩm (Allergen Analysis) Hygiena Biomedal
KIỂM TRA NHANH HÀM LƯỢNG CÁC TÁC NHÂN CHẤT GÂY DỊ ỨNG✅TRONG THỰC PHẨM (allergen...