Quy trình test kiểm tra nhanh dị ứng từ sữa | AlerTox Sticks Total Milk | Allergen Hygiena Biomedal
18/09/2019 | Tin an toàn thực phẩm
Alertox Sticks Total Milk là phương pháp kiểm tra nhanh miễn dịch để phát hiện một cách định tính protein sữa có trong thực phẩm, nhà bếp và nhà máy sản xuất.
1. Mục đích sử dụng
- Sữa bò và các chế phẩm từ sữa là nguồn sữa chính trong hệ dinh dưỡng của con người. Tất cả các nguồn sữa khác như Dê, Cừu hay Trâuđược tiêu thụ chính thì chỉ tập trung ở một số ít nơi trên thế giới.
- Dị ứng sữa có thể biểu hiện bởi rất nhiều các triệu chứng, từ dị ứng miệng hay nổi mề đay đến các phản ứng toàn thân đe dọa tính mạng nghiêm trọng như sốc phản vệ hay hen phế quản,…Tình trạng dị ứng (IgE hay IgG – kháng thể trung gian) với protein sữa vẫn có thể phân biệt lâm sàng với tình trạng không dung nạp được sữa do thiếu hụt enzyme Lactase.
- Dị ứng sữa là một trong những dị ứng phổ biến nhất, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, ảnh hưởng từ 0.5-5% các độ tuổi còn lại và từng vùng địa lý khác nhau.
- Các loại dị ứng sữa thường do 3 nhóm protein gây nên (Casein, beta-lactoglobulin và alpha-lactalbumin) và trong đó đa phần là do nhóm Casein tác động.
- Luật bảo vệ người tiêu dùng và dán nhãn thực phẩm (FALCPA) xác định dị ứng sữa là một trong những dị ứng thực phẩm chính và sự hiện diện của chúng phải được ghi trên bao bì sản phẩm.
- In liên minh EU, sữa được liệt vào danh sách các chất gây dị ứng do Cơ quan An Toàn Thực Phẩm Châu Âu thiết lập và sự hiện diện của chúng phải bắt buộc ghi trên nhãn sản phẩm theo qui định (EU) số 1169/2011 Phụ lục II.
- Dị ứng sữa có thể biểu hiện bởi rất nhiều các triệu chứng, từ dị ứng miệng hay nổi mề đay đến các phản ứng toàn thân đe dọa tính mạng nghiêm trọng như sốc phản vệ hay hen phế quản,…Tình trạng dị ứng (IgE hay IgG – kháng thể trung gian) với protein sữa vẫn có thể phân biệt lâm sàng với tình trạng không dung nạp được sữa do thiếu hụt enzyme Lactase.
- Dị ứng sữa là một trong những dị ứng phổ biến nhất, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, ảnh hưởng từ 0.5-5% các độ tuổi còn lại và từng vùng địa lý khác nhau.
- Các loại dị ứng sữa thường do 3 nhóm protein gây nên (Casein, beta-lactoglobulin và alpha-lactalbumin) và trong đó đa phần là do nhóm Casein tác động.
- Luật bảo vệ người tiêu dùng và dán nhãn thực phẩm (FALCPA) xác định dị ứng sữa là một trong những dị ứng thực phẩm chính và sự hiện diện của chúng phải được ghi trên bao bì sản phẩm.
- In liên minh EU, sữa được liệt vào danh sách các chất gây dị ứng do Cơ quan An Toàn Thực Phẩm Châu Âu thiết lập và sự hiện diện của chúng phải bắt buộc ghi trên nhãn sản phẩm theo qui định (EU) số 1169/2011 Phụ lục II.
2. Kiểm tra Độ Nhạy và Tính Đặc hiệu:
- AlerTox Stick Total Milk dựa trên xét nghiệm miễn dịch bộ phận và kết hợp các kháng thể đặc hiệu với casein và beta-lactoglobulin. Nó có thể phát hiện dư lượng của các protein này trong một lượng lớn mẫu thực phẩm và cả trong các mẫu môi trường. Xét nghiệm này đặc hiệu với casein và beta-lactoglobulin và không phản ứng chéo với protein sữa khác.
- Cân nhắc độ pha loãng của mẫu trong dung dịch được trích ly, một mẫu nên chứa hơn 2,5 ppm protein sữa để cho ra kết quả dương tính.
- Các mẫu rất nhớt, đậm đặc hoặc có hàm lượng chất béo cao có thể di chuyển không chính xác dọc theo màng lọc. Do đó, kết quả có thể bị ảnh hưởng.
- AlerTox Stick Total Milk là một xét nghiệm định tính. Nếu bạn cần định lượng lượng kháng nguyên, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp của bạn hoặc mua AlerTox ELISA Casein (KT-5761 / KIT3043) hoặc AlerTox ELISA BLG (KT-5919 / KIT3042).
3. Thành phần KIT:
- Cân nhắc độ pha loãng của mẫu trong dung dịch được trích ly, một mẫu nên chứa hơn 2,5 ppm protein sữa để cho ra kết quả dương tính.
- Các mẫu rất nhớt, đậm đặc hoặc có hàm lượng chất béo cao có thể di chuyển không chính xác dọc theo màng lọc. Do đó, kết quả có thể bị ảnh hưởng.
- AlerTox Stick Total Milk là một xét nghiệm định tính. Nếu bạn cần định lượng lượng kháng nguyên, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp của bạn hoặc mua AlerTox ELISA Casein (KT-5761 / KIT3043) hoặc AlerTox ELISA BLG (KT-5919 / KIT3042).
3. Thành phần KIT:
Các thành phần |
KT-6496
|
KT- 6495 |
KIT3016
|
KIT- 3015 | |
Ống chứa que sắc ký miễn dịch cho protein sữa | 1 ( 25 que) | 1 (10 que) |
Lọ chứa 60ml dung dịch trích ly, chiết |
3
|
1
|
Pipettes pauster 1ml |
25
|
10
|
Pipettes 3ml |
25
|
10
|
Ống rỗng dùng để chứa dung dịch trích ly, chiết |
25
|
10
|
Microtiter 8 giếng |
4
|
2
|
Khay microtiter |
1
|
1
|
Que lấy mẫu tiệt trùng |
25
|
10
|
4. Các vật tư không cung cấp ( tự chuẩn bị):
- Máy xay, máy nghiền hoặc bất kỳ hệ thống đồng nhất tự động hoặc thủ công nào khác để nghiền mẫu
- Máy lắc/ vortex
- Pipettes hoặc syring lọc để lấy 0.5 ml ( đối với mẫu lỏng)
- Kéo ( đối với lấy mẫu bề mặt)
- Cân kỹ thuật để cân 0,5g (độ nhạy 0.1g)
5. Biện pháp phòng ngừa:
- Tất cả các thành phần nên được lưu trữ ở 2 - 25 ºC (36 - 77 ºF).
- Tất cả các thành phần nên giữ như ban đầu cho đến thời điểm sử dụng.
- Không chạm vào đầu trắng của que.
- Không sử dụng que nếu nó bị gãy hoặc bị hỏng.
- Tất cả các thành phần của bộ thử nghiệm là dùng một lần; không sử dụng lại chúng
- Không sử dụng que thử quá ngày hết hạn
6. Qui trình test đối với mẫu rắn:
- Nghiền hoặc nghiền mẫu để thu được các mảnh vụn nhất có thể. Sử dụng máy xay hoặc máy nghiền nếu có thể.
- Cân 0,5 g vào một trong các lọ được cung cấp. Thêm vào 5 mL dung dịch chiết bằng pipette.
- Lắc ít nhất 20 giây bằng máy vortex để đảm bảo đồng nhất. Ngoài ra, bạn có thể lắc mạnh ống bằng tay. Để yên trong 2 phút để chất rắn lắng xuống.
- Sử dụng pipet pauster 1ml, thêm 10 giọt hỗn hợp trên vào giếng sạch, chưa qua sử dụng (dải 8 giếng được cung cấp).
- Đối với các mẫu có hàm lượng chất béo cao, tránh lấy lớp chất béo trên bề mặt.
- Mở ống chứa que ngay trước khi thực hiện xét nghiệm và chỉ lấy số lượng cần thiết
của que. Đóng ống ngay lập tức.
- Để đầu trắng của que theo chiều dọc trong giếng chứa chiết xuất mẫu và đợi 10 phút để
đọc kết quả Không chạm hoặc gỡ que ra khỏi giếng trong khi chờ kết quả kiểm tra.
LƯU Ý: Cỡ mẫu càng lớn, phân tích chất nền sẽ càng chính xác và do đó, kết quả càng đáng tin cậy. Nếu bạn muốn trích xuất một mẫu lớn hơn, hãy đảm bảo duy trì tỷ lệ 1:10 cho trọng lượng mẫu (g): dung dịch chiết (ml).
- Cân 0,5 g vào một trong các lọ được cung cấp. Thêm vào 5 mL dung dịch chiết bằng pipette.
- Lắc ít nhất 20 giây bằng máy vortex để đảm bảo đồng nhất. Ngoài ra, bạn có thể lắc mạnh ống bằng tay. Để yên trong 2 phút để chất rắn lắng xuống.
- Sử dụng pipet pauster 1ml, thêm 10 giọt hỗn hợp trên vào giếng sạch, chưa qua sử dụng (dải 8 giếng được cung cấp).
- Đối với các mẫu có hàm lượng chất béo cao, tránh lấy lớp chất béo trên bề mặt.
- Mở ống chứa que ngay trước khi thực hiện xét nghiệm và chỉ lấy số lượng cần thiết
của que. Đóng ống ngay lập tức.
- Để đầu trắng của que theo chiều dọc trong giếng chứa chiết xuất mẫu và đợi 10 phút để
đọc kết quả Không chạm hoặc gỡ que ra khỏi giếng trong khi chờ kết quả kiểm tra.
LƯU Ý: Cỡ mẫu càng lớn, phân tích chất nền sẽ càng chính xác và do đó, kết quả càng đáng tin cậy. Nếu bạn muốn trích xuất một mẫu lớn hơn, hãy đảm bảo duy trì tỷ lệ 1:10 cho trọng lượng mẫu (g): dung dịch chiết (ml).
QUI TRÌNH TEST MẪU RẮN TÓM TẮT NHƯ SAU:
7. Qui trình test mẫu lỏng:
- Lắc mẫu để đảm bảo sự đồng nhất.
- Lấy 0,5 ml mẫu bằng pipet hoặc syringe lọc (không được cung cấp) và đặt nó vào một trong những lọ chiết (được cung cấp). Thêm 4,5 mL dung dịch chiết bằng pipet.
- Khuấy ít nhất 20 giây bằng máy vortex để đảm bảo sự đồng nhất. Ngoài ra, bạn có thể lắc mạnh bằng tay. Nếu chất lỏng đục, hãy để yên trong 2 phút để chất rắn lắng xuống.
- Sử dụng pipet pauster 1ml, thêm 10 giọt hỗn hợp trên vào một giếng sạch, chưa qua sử dụng (dải 8 giếng được cung cấp). Đối với các mẫu có hàm lượng chất béo cao, tránh lấy lớp chất béo trên bề mặt.
- Mở ống chứa que ngay trước khi thực hiện xét nghiệm và chỉ lấy số lượng cần thiết của que. Đóng ống ngay lập tức.
- Đặt đầu trắng của que theo chiều dọc trong giếng chứa chiết xuất mẫu và đợi 10 phút để đọc kết quả. Không chạm hoặc gỡ que ra khỏi giếng trong khi chờ kết quả kiểm tra.
LƯU Ý: Cỡ mẫu càng lớn, phân tích chất nền sẽ càng chính xác và kết quả càng đáng tin cậy. Nếu bạn muốn trích xuất một mẫu lớn hơn, hãy đảm bảo duy trì tỷ lệ 1:10 thể tích mẫu: thể tích hỗn hợp chiết.
- Lấy 0,5 ml mẫu bằng pipet hoặc syringe lọc (không được cung cấp) và đặt nó vào một trong những lọ chiết (được cung cấp). Thêm 4,5 mL dung dịch chiết bằng pipet.
- Khuấy ít nhất 20 giây bằng máy vortex để đảm bảo sự đồng nhất. Ngoài ra, bạn có thể lắc mạnh bằng tay. Nếu chất lỏng đục, hãy để yên trong 2 phút để chất rắn lắng xuống.
- Sử dụng pipet pauster 1ml, thêm 10 giọt hỗn hợp trên vào một giếng sạch, chưa qua sử dụng (dải 8 giếng được cung cấp). Đối với các mẫu có hàm lượng chất béo cao, tránh lấy lớp chất béo trên bề mặt.
- Mở ống chứa que ngay trước khi thực hiện xét nghiệm và chỉ lấy số lượng cần thiết của que. Đóng ống ngay lập tức.
- Đặt đầu trắng của que theo chiều dọc trong giếng chứa chiết xuất mẫu và đợi 10 phút để đọc kết quả. Không chạm hoặc gỡ que ra khỏi giếng trong khi chờ kết quả kiểm tra.
LƯU Ý: Cỡ mẫu càng lớn, phân tích chất nền sẽ càng chính xác và kết quả càng đáng tin cậy. Nếu bạn muốn trích xuất một mẫu lớn hơn, hãy đảm bảo duy trì tỷ lệ 1:10 thể tích mẫu: thể tích hỗn hợp chiết.
8. Qui trình lấy mẫu bề mặt:
- Lấy một que swab sạch và chưa qua sử dụng (mỗi mẫu một que). Que swab có thể được sử dụng lấy mẫu trên bề mặt làm việc hoặc thiết bị bị nghi ngờ nhiễm bẩn.
- Thêm 0,5 mL dung dịch trích ly vào một trong các lọ chiết được cung cấp. Làm ướt đầu tăm bông với dung dịch đã chiết, quét nó trên bề mặt nhiễm bẩn theo hình zíc zắc và lăn tròn liên tục trong cả quá trình (Hình 2). Khu vực được chọn để phân tích phải mang tính đại diện cho cả khu vực cần kiểm tra.
- Đặt que swab vào lọ và đặt nó tựa vào các thành bên trong để tạo điều kiện thuận lợi cho việc chiết mẫu.
- Sử dụng kéo cắt que swab sao cho nó nằm trọn trong ống khi nắp đóng lại.
- Lắc ít nhất 20 giây bằng máy vortex để đảm bảo đồng nhất. Ngoài ra, lắc lọ mạnh bằng tay.
- Mở ống và lấy tăm bông ra.
- Mở ống chứa que ngay trước khi thực hiện xét nghiệm và chỉ lấy số lượng cần thiết của gậy. Đóng ống ngay lập tức.
- Đặt đầu trắng của que theo chiều dọc trong ống và đợi 10 phút để đọc kết quả. Đừng đụng vào hoặc tháo que ra khỏi ống trong khi chờ kết quả xét nghiệm.
- Thêm 0,5 mL dung dịch trích ly vào một trong các lọ chiết được cung cấp. Làm ướt đầu tăm bông với dung dịch đã chiết, quét nó trên bề mặt nhiễm bẩn theo hình zíc zắc và lăn tròn liên tục trong cả quá trình (Hình 2). Khu vực được chọn để phân tích phải mang tính đại diện cho cả khu vực cần kiểm tra.
- Đặt que swab vào lọ và đặt nó tựa vào các thành bên trong để tạo điều kiện thuận lợi cho việc chiết mẫu.
- Sử dụng kéo cắt que swab sao cho nó nằm trọn trong ống khi nắp đóng lại.
- Lắc ít nhất 20 giây bằng máy vortex để đảm bảo đồng nhất. Ngoài ra, lắc lọ mạnh bằng tay.
- Mở ống và lấy tăm bông ra.
- Mở ống chứa que ngay trước khi thực hiện xét nghiệm và chỉ lấy số lượng cần thiết của gậy. Đóng ống ngay lập tức.
- Đặt đầu trắng của que theo chiều dọc trong ống và đợi 10 phút để đọc kết quả. Đừng đụng vào hoặc tháo que ra khỏi ống trong khi chờ kết quả xét nghiệm.
Tóm tắt qui trình lấy mẫu bề mặt như sau:
9. Diễn giải kết quả:
Kết quả của thử nghiệm là DƯƠNG TÍNH nếu xuất hiện hai vạch màu đỏ (HAI): Một trong vùng kiểm soát (C) và một trong vùng thử nghiệm (T). Cường độ màu của vạch thử có thể khác nhau, nhưng nó không nhất thiết tỷ lệ thuận với nồng độ protein sữa trong mẫu.
Kết quả của thử nghiệm là ÂM TÍNH nếu chỉ có một dòng màu đỏ rõ ràng, trong vùng kiểm soát (C).
Nếu KHÔNG có vạch màu xuất hiện trong vùng kiểm soát (C), thử nghiệm là KHÔNG XÁC ĐỊNH..
Trong trường hợp thử nghiệm không hợp lệ, lặp lại thử nghiệm với một que thử khác, kiểm tra quy trình xử lý và thử nghiệm mẫu chính xác, ngày hết hạn và điều kiện bảo quản. Liên hệ với nhà phân phối của bạn để biết thêm chi tiết
CHÚ Ý QUAN TRỌNG!
AlerTox Sticks là một thử nghiệm định tính dành cho sàng lọc các mẫu để kiểm soát chất lượng nội bộ. Trong mọi trường hợp, nó không thể thay thế thử nghiệm định lượng của phân tích phòng thí nghiệm.
10. Công nhận:
AlerTox Sticks Total Milk được công nhận sử dụng trong các lĩnh vực sau:
- Thức ăn cho trẻ nhỏ
- Biscuits
- Ngũ cốc
- Thức uống đậu nành
- Thực phẩm khô
- Sản phẩm nướng
- Chocolate cookies
- Chocolate ngũ cốc
- Chocolate
- Chocolate ngũ cốc
- Chocolate
- Sản phẩm thịt
- Thức uống không cồn và có cồn
- Nước sốt
- Sản phẩm ngũ cốc
- Snacks
- Thức ăn và uống chứa đậu nành
- Thuốc
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, quý khách hàng vui lòng truy cập:
http://azlab.vn/vi/shops/test-kit-thuc-pham-di-ung/test-nhanh-chat-gay-di-ung-tu-sua-alertox-sticks-total-milk-biomedal.html
Nguồn tin: azlab.vn
Tin tức khác?
Nguy hại từ các loại thực phẩm gây dị ứng
Nguy hại từ các loại thực phẩm gây dị ứng
Hiện nay số lượng người bị dị ứng...
Dính “thẻ đỏ” vì thiếu dán nhãn chất gây dị ứng
Dính “thẻ đỏ” vì thiếu ghi nhãn chất gây dị ứng chưa bao giờ là vấn đề quá cũ....
Dầu ăn sử dụng một lần nên tái sử dụng hay bỏ đi?
Nhiều cá nhân hay đơn vị cho rằng tái sử dụng dầu ăn đã dùng sẽ tiết kiệm được...
#1 Chuyên cung cấp test nhanh chất gây dị ứng trong thực phẩm (Allergen Analysis) Hygiena Biomedal
KIỂM TRA NHANH HÀM LƯỢNG CÁC TÁC NHÂN CHẤT GÂY DỊ ỨNG✅TRONG THỰC PHẨM (allergen...